请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 城阙
释义 城阙
[chéngquè]
 1. vọng lâu; lầu canh (hai bên cổng thành)。城门两边的望楼。
 2. cung khuyết; hoàng cung; thủ phủ。宫阙。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:01:35