请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大路
释义 大路
[dàlù]
 1. đại lộ; đường lớn; đường cái。宽阔的道路。
 顺着大路往前走。
 xuôi theo đại lộ này đi về phía trước.
 2. thông thường; hàng bình thường (chất lượng thường nhưng tiêu thụ rộng)。指商品质量一般而销路广的。
 大路菜
 hang rau cải thông thường.
 大路产品.
 sản phẩm thông thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:49