请输入您要查询的越南语单词:
单词
大路
释义
大路
[dàlù]
1. đại lộ; đường lớn; đường cái。宽阔的道路。
顺着大路往前走。
xuôi theo đại lộ này đi về phía trước.
2. thông thường; hàng bình thường (chất lượng thường nhưng tiêu thụ rộng)。指商品质量一般而销路广的。
大路菜
hang rau cải thông thường.
大路产品.
sản phẩm thông thường
随便看
蕃衍
蕈
蕈树
蕉
蕉农
蕉萃
蕉藕
蕉麻
蕊
蕖
蕗
蕙
蕞
蕡
蕣
蕤
蕨
蕨类植物
蕲
蕲求
蕲艾
蕲蛇
蕴
蕴含
蕴涵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:26:50