请输入您要查询的越南语单词:
单词
大起大落
释义
大起大落
[dàqǐdàluò]
thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng。形容起伏变化极快极大。
市场价格大起大落
giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
这部小说没有大起大落的故事情节。
bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
随便看
皮革
皮黄
皱
皱巴巴
皱纹
皱胃
皱襞
皲
皲裂
皴
皴法
皿
盂
盂兰盆会
盅
盅子
盆
盆地
盆子
盆景
盆汤
盆腔
盆菜
盈
盈亏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:36:49