请输入您要查询的越南语单词:
单词
大起大落
释义
大起大落
[dàqǐdàluò]
thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng。形容起伏变化极快极大。
市场价格大起大落
giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
这部小说没有大起大落的故事情节。
bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
随便看
二进制
二郎腿
二部制
二重性
二锅头
二门
二面角
二项式
二黄
亍
于
于今
于归
于心不安
于思
于是
亏
亏产
亏待
亏得
亏心
亏折
亏损
亏本
亏欠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:33:00