请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: VỰC
 1. cương vực; đất đai; địa hạt; lãnh thổ; vùng; miền。在一定疆界内的地方;疆域。
 区域
 khu vực
 异域
 nước khác; ngoại quốc
 域外
 ngoài nước
 绝域
 nơi xa xôi; nước ngoài
 2. khu vực; phạm vi。泛指某种范围。
 境域
 ranh giới; mức độ; trình độ
 音域
 âm vực
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:09:50