请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂花
释义 挂花
[guàhuā]
 1. ra hoa; trổ bông (cây cối)。(树木)开花。
 正是梨树挂花的时候,远远望去一片雪白。
 vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
 2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。
 排长挂花了,班长代替指挥。
 Trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
 他腿上挂过两次花。
 anh ấy bị thương hai lần ở đùi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:27:11