请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嶸)
[róng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 12
Hán Việt: VANH
 Ghi chú: 见〖峥嵘〗(zhēngróng)。
 1. núi cheo leo。峥嵘:高峻。
 2. lạ thường; bất thường (tài hoa, phẩm cách)。峥嵘:比喻才气、品格等超越寻常;不平凡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 10:47:50