释义 |
堑 | | | | | Từ phồn thể: (塹) | | [qiàn] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KHIẾM | | | hào thành; rãnh đào cản trở giao thông。隔断交通的沟。 | | | 堑壕。 | | chiến hào. | | | 长江天堑。 | | "Trường Giang là cái hào của trời đất". | | | 吃一堑,长一智。 | | ngã một keo, leo một nấc; đi một ngày đàng, học một sàng khôn. | | Từ ghép: | | | 堑壕 |
|