请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (塹)
[qiàn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: KHIẾM
 hào thành; rãnh đào cản trở giao thông。隔断交通的沟。
 堑壕。
 chiến hào.
 长江天堑。
 "Trường Giang là cái hào của trời đất".
 吃一堑,长一智。
 ngã một keo, leo một nấc; đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Từ ghép:
 堑壕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:33:11