请输入您要查询的越南语单词:
单词
西凤酒
释义
西凤酒
[xīfèngjiǔ]
rượu Phượng Tường (loại rượu trắng nổi tiếng của thị trấn Liễu Lâm, huyện Phượng Tường, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。陕西凤翔县柳林镇出产的白酒。
随便看
节食缩衣
节骨眼
芃
芄
芈
芊
芊绵
芊芊
芋
芋头
芋艿
芍
芍药
芎
芏
芑
芒
芒刺在背
芒昧
芒果
芒硝
芒种
芒街
芗
芗剧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:13