请输入您要查询的越南语单词:
单词
挚爱
释义
挚爱
[zhì'ài]
tình cảm chân thành; tình cảm thành khẩn。真挚的爱。
深情挚爱
thâm tình tha thiết
他的作品洋溢着对祖国的挚爱之情。
tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
随便看
酆都
酆都城
酉
酉时
酊
酊剂
酋
酋长
酋长国
酌
酌减
酌办
酌夺
酌定
酌情
酌量
配
配乐
配件
配伍
配偶
配制
配合
配售
配备
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/16 0:30:08