请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挚爱
释义 挚爱
[zhì'ài]
 tình cảm chân thành; tình cảm thành khẩn。真挚的爱。
 深情挚爱
 thâm tình tha thiết
 他的作品洋溢着对祖国的挚爱之情。
 tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:19:34