释义 |
太太 | | | | | [tài·tai] | | | 1. bà lớn。旧时通称官吏的妻子。 | | | 2. bà chủ。旧时仆人等称女主人。 | | | 3. bà (gọi người phụ nữ đã có chồng, thường kèm theo họ chồng)。对已婚妇女的尊称(带丈夫的姓)。 | | | 张太太 | | bà Trương | | | 王太太 | | bà Vương | | | 4. bà xã; bà nhà。称某人的妻子或丈夫对人称自己的妻子(多带人称代词做定语)。 | | | 我太太跟他太太原来是同学。 | | bà xã tôi và bà xã anh ấy vốn là bạn học | | | 5. cụ; bà cố; ông cố (cụ ông hoặc cụ bà)。称曾祖母或曾祖父。 |
|