请输入您要查询的越南语单词:
单词
左不过
释义
左不过
[zuǒ·buguò]
1. dù sao cũng; dù thế nào cũng。左右;反正。
不是你来,就是我去,左不过是这么一回事。
anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
2. chẳng qua。只不过。
这架机器左不过是上了点锈,不用修。
cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
随便看
褐马鸡
褒
褒义
褒义词
褒奖
褒扬
褒禅山
褒贬
褓
褕
褙
褙子
褚
褛
褝
褟
褡
褡包
褡裢
褥
褥单
褥套
褥子
褥疮
褦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:30