| | | |
| [zuǒ] |
| Bộ: 工 - Công |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: TẢ |
| | 1. bên trái。面向南时靠东的一边(跟'右'相对,下2.,6.同)。 |
| | 左方 |
| bên trái |
| | 左手 |
| tay trái |
| | 向左转 |
| quay sang trái |
| | 2. phía Đông。东。 |
| | 山左(太行山以东的地方,过去也专指山东省)。 |
| Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.) |
| | 3. nghiêng; tà; không bình thường。偏;邪;不正常。 |
| | 左脾气 |
| trái tính trái nết |
| | 左道旁门 |
| tà đạo; tà thuyết |
| | 4. sai; không đúng。错;不对头。 |
| | 想左了 |
| nghĩ sai rồi. |
| | 说左了 |
| nói sai rồi |
| | 5. tương phản; ngược; trái ngược。相反。 |
| | 意见相左 |
| ý kiến tương phản |
| | 6. tiến bộ; cách mạng。进步的;革命的。 |
| | 左派 |
| phái tả; cánh tả; khuynh tả. |
| | 左翼作家。 |
| những nhà văn cánh tả; những nhà văn khuynh tả. |
| | 7. phò tá; giúp việc。同'佐'。 |
| | 8. họ Tả。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 左岸 ; 左膀右臂 ; 左边 ; 左边锋 ; 左不过 ; 左侧 ; 左丞相 ; 左道旁门 ; 左躲右闪 ; 左顾右盼 ; 左强 ; 左近 ; 左邻右舍 ; 左轮 ; 左面 ; 左派 ; 左撇子 ; 左迁 ; 左倾 ; 左倾机会主义 ; 左丘明 ; 左券 ; 左嗓子 ; 左师 ; 左手 ; 左手定则 ; 左首 ; 左说右说 ; 左思 ; 左思右想 ; 左司马 ; 左袒 ; 左提右挈 ; 左心 ; 左性 ; 左性子 ; 左旋 ; 左宜右有 ; 左翼 ; 左右 ; 左...右... ; 左右逢源 ; 左右开弓 ; 左右手 ; 左右袒 ; 左右通政 ; 左右为难 ; 左证 ; 左支右绌 |