请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安全帽
释义 安全帽
[ānquánmào]
 nón bảo hộ; mũ sắt; mũ an toàn (dành cho công nhân mỏ hoặc những công nhân làm việc trong những công trình dưới đất)。用来保护头顶而带的钢制或类似原料的浅圆顶帽子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:07:27