请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挪用
释义 挪用
[nuóyòng]
 1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。
 专款专用,不得挪用。
 khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
 2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。
 挪用公款。
 dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:46:13