请输入您要查询的越南语单词:
单词
挪用
释义
挪用
[nuóyòng]
1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。
专款专用,不得挪用。
khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。
挪用公款。
dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.
随便看
弟子
弟弟
张
张三李四
张冠李戴
张力
张口
张口结舌
张嘴
张大
张家长李家短
张开
张扬
张挂
张望
张本
张楚
张榜
张牙舞爪
张狂
张皇
张目
张罗
张贴
弢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:46:13