请输入您要查询的越南语单词:
单词
挪用
释义
挪用
[nuóyòng]
1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。
专款专用,不得挪用。
khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。
挪用公款。
dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.
随便看
沸水
沸沸扬扬
沸泉
沸滚
沸点
沸热
沸腾
沸腾炉
沸鼎
油
油乎乎
油井
油亮
油光
油印
油压机
油嘴
油嘴滑舌
油坊
油垢
油墨
油头滑脑
油头粉面
油子
油层
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:44:38