请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 建筑
释义 建筑
[jiànzhù]
 1. xây dựng; xây; gầy dựng。造房子、修路、架桥等。
 建筑桥梁。
 xây cầu.
 建筑铁路。
 xây dựng đường sắt.
 这座礼堂建筑得非常坚固。
 hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
 一切剥削者都是把自己的享乐建筑在劳动人民的痛苦之上的。
 tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
 2. vật kiến trúc; kiến trúc; công trình kiến trúc; toà nhà; công trình。建筑物。
 古老的建筑。
 những công trình kiến trúc cổ.
 上层建筑。
 kiến trúc thượng tầng.
 长城是古代的大型建筑。
 Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:25:44