请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 建安
释义 建安
[jiàn'ān]
Hán Việt: KIẾN AN
 1. Kiến An (niên hiệu của vua Hiến Đế đời Đông Hán, Trung Quốc, công nguyên 196-220 )。汉献帝(刘协)年号(公元196-220)。
 2. Kiến An (thuộc tỉnh Tiền Giang, Việt Nam) 。 市。越南地名。属于前江省份。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:53:25