释义 |
挫 | | | | | [cuò] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TOẢ | | | 1. áp chế; ngăn cản; làm giảm; làm nhẹ; làm dịu; làm mờ; làm xỉn (vàng, bạc, kim loại); để hả hơi (rượu)。挫折。 | | | 2. hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; đánh thắng; đánh bại; xuống; làm tiêu tan; thủ tiêu; vặn xuống。压下去;降低。 | | | 抑扬顿挫 。 | | lên bổng xuống trầm. | | | 挫 敌人的锐气,长自己的威风。 | | hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta. | | Từ ghép: | | | 挫败 ; 挫伤 ; 挫折 |
|