请输入您要查询的越南语单词:
单词
兵团
释义
兵团
[bìngtuán]
1. binh đoàn (tổ chức cấp một của quân đội, gồm vài quân đoàn hoặc sư đoàn)。 军队的一级组织,下辖几个军或师。
2. binh đoàn (chỉ trung đoàn trở lên)。泛指团以上的部队。
主力兵团
binh đoàn chủ lực
地方兵团
binh đoàn địa phương
随便看
拉忽
拉手
拉扯
拉拉扯扯
拉拉队
拉拢
拉斯维加斯
拉杂
拉杆
拉架
拉毛
拉洋片
拉皮条
拉祜族
拉秧
拉稀
拉纤
拉线
拉练
拉肚子
拉脚
拉脱维亚
拉账
拉近乎
拉钩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:14