请输入您要查询的越南语单词:
单词
兵团
释义
兵团
[bìngtuán]
1. binh đoàn (tổ chức cấp một của quân đội, gồm vài quân đoàn hoặc sư đoàn)。 军队的一级组织,下辖几个军或师。
2. binh đoàn (chỉ trung đoàn trở lên)。泛指团以上的部队。
主力兵团
binh đoàn chủ lực
地方兵团
binh đoàn địa phương
随便看
周围神经
周密
周岁
周年
周延
周急
周恤
周折
周报
周旋
周期
周期表
周末
周正
周波
周流
周济
周游
周祥
周章
周缘
周而复始
周至
周角
周身
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 7:05:55