请输入您要查询的越南语单词:
单词
兵家
释义
兵家
[bìngjiā]
名
1. nhà quân sự; binh gia; nhà binh。古代指军事学家。
2. người dụng binh; người chuyên về việc binh。用兵的人。
胜败兵家常事。
thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
兵家必争之地。
vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
随便看
橘子
橘柑
橘红
橘络
橘黄
橙
橙子
橙色
橙黄
橛
橛子
橜
橡
橡实
橡皮
橡皮圈
橡皮树
橡皮泥
橡皮筋
橡皮线
橡皮膏
橡胶
橡胶树
橡胶草
橤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:12