请输入您要查询的越南语单词:
单词
兵家
释义
兵家
[bìngjiā]
名
1. nhà quân sự; binh gia; nhà binh。古代指军事学家。
2. người dụng binh; người chuyên về việc binh。用兵的人。
胜败兵家常事。
thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
兵家必争之地。
vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
随便看
绵延
绵纸
绵绵
绵绸
绵羊
绵联
绵薄
绵软
绵里藏针
绵长
绵马
绶
绶带
绶带鸟
绷
绷场面
绷子
绷带
绷瓷
绷簧
绷紧
绷线
绷脸
绸
绸子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:22:00