请输入您要查询的越南语单词:
单词
兵家
释义
兵家
[bìngjiā]
名
1. nhà quân sự; binh gia; nhà binh。古代指军事学家。
2. người dụng binh; người chuyên về việc binh。用兵的人。
胜败兵家常事。
thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
兵家必争之地。
vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
随便看
平平
平平当当
平年
平庸
平心而论
平心静气
平息
平房
平手
平整
平方
平方公里
平方根
平日
平旦
平时
平明
平易
平易近人
平昔
平月
平服
平权
平板
平板仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:31:00