请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捏一把汗
释义 捏一把汗
[niēyībǎhàn]
 mướt mồ hôi; toát mồ hôi (do lo lắng)。因担心而手心出汗,形容极度紧张的心情。
 杂技演员表演走钢丝,观众都替他捏一把汗。
 diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:18:07