请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 别人
释义 别人
[biérén]
 người khác; kẻ khác; người ta。另外的人。
 家里只有母亲和我,没有别人。
 nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác
 认真考虑别人的意见。
 suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:21