请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利钝
释义 利钝
[lìdùn]
 1. cùn; bén。锋利或不锋利。
 刀剑有利钝。
 dao có cái cùn cái bén.
 2. thuận lợi; khó khăn。顺利或不顺利。
 成败利钝。
 khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:46:50