请输入您要查询的越南语单词:
单词
利钝
释义
利钝
[lìdùn]
1. cùn; bén。锋利或不锋利。
刀剑有利钝。
dao có cái cùn cái bén.
2. thuận lợi; khó khăn。顺利或不顺利。
成败利钝。
khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
随便看
躺柜
躺椅
躿
軃
軏
軱
軻
軿
輀
輂
輋
輗
輚
輣
輨
輫
輮
輲
輴
輶
輹
轇
轊
轒
轕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:57:35