请输入您要查询的越南语单词:
单词
捕快
释义
捕快
[bǔkuài]
sai dịch (chuyên truy nã, bắt người cho nha môn thời trước); người bắt giam; viên chức chuyên giúp phát trát đòi và lệnh bắt giữ。 旧时衙门里担任缉捕的差役。
随便看
花鼓
花鼓戏
芲
芳
芳名
芳姿
芳年
芳心
芳泽
芳烈
芳菲
芳邻
芳香
芳龄
芴
芷
芸
芸芸
芸芸众生
芸薹
芸豆
芸香
芹
芹苴
芹菜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:51