请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jìng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 14
Hán Việt: CẢNH
 1. biên giới; cảnh; biên cương; ranh giới。疆界;边界。
 国境。
 biên giới đất nước.
 入境。
 nhập cảnh.
 2. nơi; chỗ; chốn; khu vực。地方;区域。
 渐入佳境。
 chìm dần vào cảnh đẹp.
 如入无人之境。
 như vào chỗ không người.
 3. tình huống; hoàn cảnh; cảnh ngộ。境况;境地。
 家境。
 gia cảnh.
 处境。
 hoàn cảnh.
 事过境迁。
 vật đổi sao dời.
Từ ghép:
 境地 ; 境界 ; 境况 ; 境域 ; 境遇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:35