请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (稜)
[lēng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: LĂNG
 đỏ quạch (tỏ ý chán ghét)。红不棱登。
Từ phồn thể: (稜)
[léng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: LĂNG
 1. góc do hai mặt phẳng tạo nên。物体上不同方向的两个平面连接的部分。
 见棱见角。
 thấy góc thấy cạnh.
 桌子棱儿。
 góc bàn.
 2. gờ; sống。物体上条状的突起部分。
 瓦棱。
 sống ngói.
Từ ghép:
 棱角 ; 棱镜 ; 棱坎 ; 棱台 ; 棱柱 ; 棱锥 ; 棱子
Từ phồn thể: (稜)
[líng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: LĂNG
 Mục Lăng (địa danh, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)。穆棱,地名,在中国黑龙江。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:50