请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扶桑
释义 扶桑
[fúsāng]
 1. phù tang; xứ phù tang (theo thần thoại, ngoài biển có cây dâu lớn, tương truyền mặt trời mọc lên ở đây)。古代神话中海外的大树,据说太阳从这里出来。
 2. Nhật Bản。传说中东方海中的古国名,旧时指日本。
 3. cây dâm bụt。见〖朱槿〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:53:21