释义 |
梃 | | | | | [tǐng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐĨNH | | | 1. gậy; cây gậy; chiếc gậy。棍棒。 | | | 2. khung cửa。梃子。 | | | 门梃 | | khung cửa | | | 窗梃 | | khung cửa sổ | | | 3. cuống hoa。(梃儿)花梗。 | | | 独梃儿(只开一朵花的花梗)。 | | cuống hoa một đoá | | | 梃折了 | | gãy cuống rồi | | | Ghi chú: 另见t́ng | | Từ ghép: | | | 梃子 | | [tìng] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: ĐĨNH | | | 1. chọc thổi hơi (sau khi giết lợn, cắt một lỗ ở đùi lấy dùi sắt luồn dưới da rồi bơm hơi vào để lợn căng da dễ cạo lông.)。杀猪后,在猪的腿上割一个口子,用铁棍贴着腿皮往里捅叫做梃。梃成沟之后,往里吹气,使猪皮绷紧,以便 去毛除垢。 | | | 梃猪 | | thổi hơi cạo lông lợn | | | 2. cái dùi sắt để thổi hơi。梃猪用的铁棍。 | | | Ghi chú: 另见tǐng |
|