请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tǐng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: ĐĨNH
 1. gậy; cây gậy; chiếc gậy。棍棒。
 2. khung cửa。梃子。
 门梃
 khung cửa
 窗梃
 khung cửa sổ
 3. cuống hoa。(梃儿)花梗。
 独梃儿(只开一朵花的花梗)。
 cuống hoa một đoá
 梃折了
 gãy cuống rồi
 Ghi chú: 另见t́ng
Từ ghép:
 梃子
[tìng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: ĐĨNH
 1. chọc thổi hơi (sau khi giết lợn, cắt một lỗ ở đùi lấy dùi sắt luồn dưới da rồi bơm hơi vào để lợn căng da dễ cạo lông.)。杀猪后,在猪的腿上割一个口子,用铁棍贴着腿皮往里捅叫做梃。梃成沟之后,往里吹气,使猪皮绷紧,以便 去毛除垢。
 梃猪
 thổi hơi cạo lông lợn
 2. cái dùi sắt để thổi hơi。梃猪用的铁棍。
 Ghi chú: 另见tǐng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:47