释义 |
投射 | | | | | [tóushè] | | | 1. ném; quăng。(对着目标)扔;掷。 | | | 举起标枪猛力向前投射。 | | giơ lao ném mạnh về phía trước. | | | 2. toả; chiếu (ánh sáng)。(光线等)射。 | | | 太阳从云海中升起,金色的光芒投射到平静的海面上。 | | mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng. | | | 周围的人都对他投射出惊讶的眼光。 | | những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc. |
|