请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投射
释义 投射
[tóushè]
 1. ném; quăng。(对着目标)扔;掷。
 举起标枪猛力向前投射。
 giơ lao ném mạnh về phía trước.
 2. toả; chiếu (ánh sáng)。(光线等)射。
 太阳从云海中升起,金色的光芒投射到平静的海面上。
 mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
 周围的人都对他投射出惊讶的眼光。
 những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:04