请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[háng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: HÀNG
 yết hầu; cổ họng; giọng。喉咙。
 引吭高歌
 cất cao giọng hát; cất giọng hát vang
 Ghi chú: 另见kēng
[kēng]
Bộ: 囗(Khẩu)
Hán Việt: KHANG
 lên tiếng; cất tiếng; nói ra; thốt ra; bật ra。出声; 说话。
 一 声不吭。
 một tiếng cũng không thốt ra; nín thinh.
 有什么需要帮忙的事,你就吭一 声。
 có chuyện gì cần giúp đỡ, bạn hãy nói một tiếng.
Từ ghép:
 吭哧 ; 吭气 ; 吭声
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:19:46