| | | |
| [háng] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: HÀNG |
| | yết hầu; cổ họng; giọng。喉咙。 |
| | 引吭高歌 |
| cất cao giọng hát; cất giọng hát vang |
| | Ghi chú: 另见kēng |
| [kēng] |
| Bộ: 囗(Khẩu) |
| Hán Việt: KHANG |
| | lên tiếng; cất tiếng; nói ra; thốt ra; bật ra。出声; 说话。 |
| | 一 声不吭。 |
| một tiếng cũng không thốt ra; nín thinh. |
| | 有什么需要帮忙的事,你就吭一 声。 |
| có chuyện gì cần giúp đỡ, bạn hãy nói một tiếng. |
| Từ ghép: |
| | 吭哧 ; 吭气 ; 吭声 |