请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 红旗
释义 红旗
[hóngqí]
 1. cờ đỏ; hồng kỳ。红色的旗子,是无产阶级革命的象征。
 红旗飘飘
 cờ đỏ bay phấp phới.
 2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)。竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子。
 3. tiên tiến。比喻先进。
 红旗手
 người tiên tiến
 红旗单位
 đơn vị tiên tiến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 23:50:22