请输入您要查询的越南语单词:
单词
红旗
释义
红旗
[hóngqí]
1. cờ đỏ; hồng kỳ。红色的旗子,是无产阶级革命的象征。
红旗飘飘
cờ đỏ bay phấp phới.
2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)。竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子。
3. tiên tiến。比喻先进。
红旗手
người tiên tiến
红旗单位
đơn vị tiên tiến
随便看
野味
野地
野外
野外工作
野心
野性
野战
野战军
野火
野炊
野牛
野猪
野猫
野生
野芋
野菜
野营
野葛
野葡萄
野蔷薇
野蚕
野蛮
野调无腔
野豌豆
野食儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 23:50:22