请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吭哧
释义 吭哧
[kēng·chi]
 1. hự; hì hục (vì cố sức mà bất giác phát ra thành tiếng)。因用力而不自主地发出声音。
 他背起一 麻袋粮食,吭哧吭哧地走了。
 anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
 他吭哧好几天才写出这 篇作文。
 anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
 2. ấp úng; ấp a ấp úng。形容说话吞吞吐吐。
 他吭哧了半天我也没有听明白。
 anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:04:17