请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呜呼
释义 呜呼
[wūhū]
 1. ô hô; hỡi ôi; than ôi (thán từ, biểu thị sự than thở)。叹词,表示叹息。
 呜呼哀哉。
 ô hô thương thay
 2. ô hô (chỉ sự chết)。指死亡。
 一命呜呼。
 một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:03:14