请输入您要查询的越南语单词:
单词
呜呼
释义
呜呼
[wūhū]
1. ô hô; hỡi ôi; than ôi (thán từ, biểu thị sự than thở)。叹词,表示叹息。
呜呼哀哉。
ô hô thương thay
2. ô hô (chỉ sự chết)。指死亡。
一命呜呼。
một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
随便看
一齐
丁
丁丑
丁东
丁亥
丁册
丁冬
丁卯
丁坝
丁壮
丁字尺
丁字梁
丁字步
丁字街
丁字钢
丁字镐
丁宁
丁对
丁年
丁当
丁当长鸣
丁徭
丁忧
丁是丁,卯是卯
丁未
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:07:11