请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 英雄
释义 英雄
[yīngxióng]
 1. người anh hùng。才能勇武过人的人。
 英雄好汉
 anh hùng hảo hán
 英雄难过美人关。
 anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
 2. anh hùng (không sợ khó khăn, không nghĩ đến bản thân, anh dũng đấu tranh vì lợi ích của nhân dân, làm cho mọi người khâm phục.)。不怕困难,不顾自己,为人民利益而英勇斗争,令人钦敬的人。
 人民英雄
 nhân dân anh hùng
 劳动英雄
 anh hùng lao động
 民族英雄
 dân tộc anh hùng
 3. phẩm chất anh hùng。具有英雄品质的。
 英雄的越南人民。
 nhân dân Việt Nam anh hùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 0:29:03