请输入您要查询的越南语单词:
单词
英雄无用武之地
释义
英雄无用武之地
[yīngxióngwǔyòngwǔzhīdì]
anh hùng không đất dụng võ; anh hùng không có chỗ múa gươm. (người có tài nhưng không có điều kiện để bộc lộ, thể hiện tài năng nên đành bó tay bất lực.)。 形容有本领的人得不到施展的机会。
随便看
顺序
顺应
顺延
顺当
顺心
顺手
顺手牵羊
顺服
顺次
顺民
顺水
顺水人情
顺水推舟
顺治
顺流
顺溜
顺理成章
顺畅
顺眼
顺竿儿爬
顺耳
顺脚
顺藤摸瓜
顺路
顺遂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:00:24