释义 |
呔 | | | | [di] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: THÁI | | | này (thán từ, đằng hắng để người khác chú ý, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。叹词,突然大喝一声,使人注意(多见于早期白话)。 | | | Ghi chú: 另见tǎi | | Từ phồn thể: (奤) | | [tǎi] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: THẢI | | | nói giọng nơi khác; nói giọng miền khác。说话带外地口音。 | | | Ghi chú: 另见dāi; hǎ |
|