请输入您要查询的越南语单词:
单词
抖动
释义
抖动
[dǒudòng]
1. run; run run; run rẩy。颤动。
她气得咬紧嘴唇,身子剧烈抖动。
cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
2. lay; giật; rung。用手振动物体。
他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去。
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
随便看
陌路
降
降下
降临
降伏
降低
降半旗
降压
降号
降幂
降恩
降旗
降服
降格
降水
降温
降生
降真香
降级
降落
降落伞
降表
降解
降调
降雨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:04:23