请输入您要查询的越南语单词:
单词
抖动
释义
抖动
[dǒudòng]
1. run; run run; run rẩy。颤动。
她气得咬紧嘴唇,身子剧烈抖动。
cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
2. lay; giật; rung。用手振动物体。
他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去。
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
随便看
迻录
迻译
追
追亡逐北
追击
追剿
追加
追叙
追奔逐北
追寻
追尾
追忆
追念
追怀
追思
追悔
追悼
追悼会
追想
追捕
追本穷源
追杀
追查
追根
追根究底
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:52:26