请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zāi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: TÀI
 1. trồng trọt; trồng。 栽种。
 栽树
 trồng cây
 栽花
 trồng hoa
 2. cắm。插上。
 栽绒
 nhung đứng tuyết.
 栽刷子
 bàn chải
 3. vu tội; vu oan; gán cho。硬给安上。
 栽赃
 đổ tội; vu cáo
 栽上了罪名。
 gán tội cho người khác
 4. cây con; cây giống。栽子。
 桃栽
 cây đào non
 5. ngã; té ngã; ngã xuống。摔倒;跌倒。
 栽了一跤
 ngã nhào một cái
 6. gặp khó khăn; gặp trắc trở。比喻受挫。
Từ ghép:
 栽跟头 ; 栽培 ; 栽绒 ; 栽赃 ; 栽植 ; 栽种 ; 栽子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:25:28