请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 折腾
释义 折腾
[zhē·teng]
 1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại。翻过来倒过去。
 凑合着睡一会儿,别来回折腾了。
 quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
 2. làm đi làm lại; làm lại nhiều lần。反复做(某事)。
 他把收音机拆了又装,装了又拆,折腾了几十回。
 anh ấy đem cái máy thu âm tháo ra rồi lắp vào, lắp vào rồi lại tháo ra, làm đi làm lại đến mấy chục lần.
 3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。
 慢性病折腾人。
 bệnh mãn tính làm khổ người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:05