请输入您要查询的越南语单词:
单词
蹈袭
释义
蹈袭
[dǎoxí]
giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm theo; bắt chước。走别人走过的老路;因袭。
蹈袭前人
làm theo người đi trước; theo vết người xưa.
随便看
要塞
要好
要好看
要子
要害
要强
要得
要挟
要旨
要是
要求
要津
要点
要犯
要略
要目
要端
要素
要紧
要职
要言不烦
要谎
要道
要钱
要闻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:35:44