释义 |
楔形文字 | | | | [xiēxíngwénzì] | | | văn tự hình chêm (một loại văn tự do người miền Nam Mê-đô-pô-ta-mi sáng tạo từ ba nghìn năm trước Công Nguyên, nét chữ giống cái chêm. Người Ba-bi-lon, Ba Tư... từng sử dụng loại văn tự này)。公元前三千多年美索不达米亚南部苏马连人 创造的文字,笔划像楔子,古代巴比伦人、亚述人、波斯人等都曾使用这种文字。 |
|