请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiǒng]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 12
Hán Việt: QUẪN
 1. khốn cùng; túng thiếu; túng quẫn。穷困。
 解放前他家里很窘。
 trước giải phóng, gia đình anh ấy vô cùng khốn cùng.
 2. lúng túng; khó xử; rắc rối。为难。
 我事前没做准备,当时很窘。
 tôi không chuẩn bị trước nên lúc ấy rất lúng túng.
 3. làm lúng túng; làm khó dễ; gây khó dễ; làm khó; khiến khó xử。使为难。
 用话来窘他。
 dùng lời nói để làm khó dễ anh ta.
Từ ghép:
 窘促 ; 窘况 ; 窘迫
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:01:45