请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (竄)
[cuàn]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 12
Hán Việt: SOÁN, THOÁN
 1. chạy toán loạn; lủi; chuồn; tháo chạy (nói về bọn phỉ, bọn địch, loài thú)。乱跑;乱逃(用于匪徒、敌军、兽类)。
 流窜。
 chạy toán loạn khắp nơi.
 抱头鼠窜。
 ôm đầu tháo chạy.
 2. đày đi; đuổi đi; trục xuất; xua đuổi (khỏi tâm trí); đày ải (nghĩa bóng)。放逐;驱逐。
 3. sửa chữa; sửa đổi; cắt xén; thay đổi; sửa lại (văn chương, chữ nghĩa)。改动(文字)。
 窜改。
 cắt xén chữ nghĩa.
 点窜。
 sửa chữa văn.
Từ ghép:
 窜犯 ; 窜改 ; 窜扰 ; 窜逃
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:47:32