请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 核心
释义 核心
[héxīn]
 trung tâm; hạt nhân; chính; chủ yếu; nòng cốt。中心;主要部分(就事物之间的关系说)。
 领导核心
 nòng cốt lãnh đạo.
 核心小组
 nhóm trung tâm; nhóm chính
 核心工事
 công việc chủ yếu; công việc chính.
 核心作用
 tác dụng chủ yếu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:03:55