请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (姸)
[yán]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: NGHIÊN
 xinh đẹp。 美丽(跟'媸'相对)。
 不辨妍媸
 không phân biệt được đẹp xấu
 春光明媚,百花争妍。
 cảnh xuân tươi đẹp, trăm hoa đua nở
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:00:10