请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gēn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: CĂN
 1. rễ; rễ cây。(根儿)高等植物的营养器官,分直根和须根两大类。根能够把植物固定在土地上,吸收土壤里的水分和溶解在水中的养分,有的根还能贮藏养料。
 2. con cháu; hậu thế; hậu duệ。比喻子孙后代。
 这孩子是他们家的根。
 đứa bé này là hậu thế của gia đình họ.
 3. chân; cuống; gốc; cơ sở; nền móng。(根儿)物体的下部或某部分和其他东西连着的地方。
 耳根
 mang tai
 舌根
 cuống lưỡi
 墙根
 chân tường
 根基
 căn cơ; cơ sở; nền móng
 根底
 cơ sở; gốc rễ
 4. nguồn gốc; gốc rễ; cội nguồn。(根儿)事物的本原;人的出身底细。
 祸根
 nguồn gốc tai hoạ
 寻根
 truy tìm nguồn gốc
 刨根问底
 truy cứu đến cùng.
 我们是老街坊,彼此都知根知底的。
 cùng tôi ở cùng phố với nhau, biết rất rõ gốc gác của nhau.
 5. triệt để; tận gốc; đến cùng。根本地;彻底。
 根究
 truy cứu đến cùng
 根治
 trị tận gốc
 根绝
 trừ tận gốc; diệt sạch
 6. căn cứ; theo。依据;作为根本。
 根据
 căn cứ vào; dựa vào
 无根之谈
 nói không có căn cứ
 7. chiếc; cái (lượng từ, dùng cho vật dài và nhỏ)。(根儿)量词,用于细长的东西。
 两根筷子
 hai chiếc đũa
 一根无缝钢管。
 một ống thép liền
 8. căn bậc hai。方根的简称。
 9. giải phương trình một ẩn số。一元方程的解。10. gốc (phần gốc mang điện trong một số chất hoá học)。化学上指带电的基。
 氨根
 gốc a-mô-ni-ắc
 硫酸根
 gốc a-xít
Từ ghép:
 根本 ; 根本法 ; 根插 ; 根除 ; 根底 ; 根雕 ; 根基 ; 根脚 ; 根茎 ; 根究 ; 根据 ; 根据地 ; 根绝 ; 根瘤 ; 根毛 ; 根苗 ; 根深蒂固 ; 根式 ; 根系 ; 根由 ; 根源 ; 根植 ; 根治 ; 根子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:56:22