请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緯)
[wěi]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: VĨ
 1. sợi ngang (trên hàng dệt)。织物上横的方向的纱或线(跟'经'相对)。
 经纬
 sợi dọc sợi ngang
 2. vĩ độ; độ vĩ。纬度。
 南纬
 vĩ độ nam; vĩ tuyến nam
 北纬
 vĩ độ bắc; vĩ tuyến bắc
 3. sách vĩ; vĩ thư。指纬书。
 谶纬
 sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)
Từ ghép:
 纬度 ; 纬纱 ; 纬书 ; 纬线
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:00