请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (紉)
[rèn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: NHẪN
 1. xâu chỉ; xâu kim。引线穿过针鼻儿。
 老太太眼花了,纫不上针。
 bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa.
 2. khâu。用针缝。
 缝纫。
 khâu vá
 3. cảm kích sâu sắc (thường dùng trong thư tín)。深深感激(多用于书信)。
 至纫高谊。
 vô cùng cảm kích trước tình cảm sâu nặng.
Từ ghép:
 纫佩
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 0:11:53