请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心术
释义 心术
[xīnshù]
 1. rắp tâm; dự định trong lòng (thường chỉ điều xấu)。居心(多指坏的)。
 心术不正。
 ý định đen tối.
 2. mưu tính; mưu kế; tính toán trong lòng。心计;计谋。
 他是个有心术的人。
 anh ấy là người mưu mô.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:32