请输入您要查询的越南语单词:
单词
追踪
释义
追踪
[zhuīzōng]
theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết。按踪迹或线索追寻。
边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。
chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
随便看
绶带鸟
绷
绷场面
绷子
绷带
绷瓷
绷簧
绷紧
绷线
绷脸
绸
绸子
绸纹纸
绸缎
绸缪
绸舞
绹
绺
绺子
绺窃
绻
综
综合
综合利用
综合大学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:03:57