请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 追踪
释义 追踪
[zhuīzōng]
 theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết。按踪迹或线索追寻。
 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。
 chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:03:57