请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心绪
释义 心绪
[xīnxù]
 nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng。心情(多就安定或紊乱说)。
 心绪不宁。
 lòng không thanh thản.
 心绪乱如麻。
 lòng rối như tơ vò.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:35:45